Characters remaining: 500/500
Translation

se ficher

Academic
Friendly

Từ "se ficher" trong tiếng Phápmột động từ thân mật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này có nghĩa là "không quan tâm" hoặc "coi thường" điều đó.

Ý nghĩa chính:
  • Se ficher de: Coi thường, không quan tâm đến ai đó hoặc điều đó. Cách sử dụng này thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc không bận tâm đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je m'en fiche: Tôi không quan tâm. (Câu này thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn không bận tâm đến điều đó).

    • Ví dụ: "Tu penses que ça va marcher?" - "Je m'en fiche, je fais ce que je veux!" (Bạn nghĩ rằng điều đó sẽ thành công? - Tôi không quan tâm, tôi làm điều tôi muốn!)
  2. Il se fiche de mon avis: Anh ấy không quan tâm đến ý kiến của tôi.

    • Sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn cảm thấy ý kiến của mình không được coi trọng.
  3. Ne te fies pas à lui, il se fiche de tout!: Đừng tin vào anh ta, anh ta không quan tâm đến bất cứ điều !

    • đây, từ "ficher" được dùng để nhấn mạnh sự thiếu trách nhiệm của một người.
Các biến thể khác:
  • Se ficher par terre: Nghĩa là "ngã xuống đất". Trong trường hợp này, "se ficher" không mang nghĩa coi thường chỉ đơn thuầnmột hành động vật lý.
    • Ví dụ: "Il s'est fiché par terre en courant." (Anh ấy đã ngã xuống đất khi đang chạy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se moquer de: Cũng có nghĩa là "chế nhạo" hoặc "không quan tâm". Tuy nhiên, "se moquer" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự chế giễu.

    • Ví dụ: "Elle se moque de mes vêtements." ( ấy chế nhạo quần áo của tôi.)
  • Ignorer: Có nghĩa là "lờ đi" hoặc "không chú ý". Đâymột từ chính thức hơn.

    • Ví dụ: "Il ignore les conseils de ses amis." (Anh ấy lờ đi lời khuyên của bạn bè.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Ficher le camp: Nghĩa là "biến đi" hoặc "rời đi". Đâycách nói thân mật để yêu cầu ai đó rời đi.
  • Ficher la paix: Nghĩa là "để yên" hoặc "không quấy rầy". Ví dụ: "Fiche-moi la paix!" (Để tôi yên!)
Lưu ý:
  • Từ "se ficher" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức thân mật, nên khi dùng trong tình huống trang trọng, bạn nên chọn từ khác như "ignorer" hoặc "ne pas tenir compte de".
tự động từ
  1. (thân mật)
  2. coi thường, cóc cần
    • Je m'en fiche
      tớ cóc cần
  3. ngã
    • Se ficher par terre
      ngã xuống đất

Comments and discussion on the word "se ficher"